Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
协定


[xiédìng]
1. hiệp định; hợp đồng。协商后订立的共同遵守的条款。
停战协定。
hiệp định đình chiến.
贸易协定。
hiệp định mậu dịch.
2. định ra (sau khi đã hiệp thương)。经过协商订立(共同遵守的条款)。
应该协定一个共同的纲领。
phải định ra một cương lĩnh chung.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.