|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
协定
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiédìng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hiệp định; hợp đồng。协商后订立的共同遵守的条款。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 停战协定。 | | hiệp định đình chiến. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 贸易协定。 | | hiệp định mậu dịch. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. định ra (sau khi đã hiệp thương)。经过协商订立(共同遵守的条款)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 应该协定一个共同的纲领。 | | phải định ra một cương lĩnh chung. |
|
|
|
|