Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
协同


[xiétóng]
hiệp đồng; hợp tác; cộng tác。各方互相配合或甲方协助乙方做某件事。
协同办理。
hợp tác giải quyết.
各军种兵种协同作战。
các quân chủng binh chủng hợp đồng tác chiến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.