Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
协会


[xiéhuì]
hiệp hội; hội liên hiệp。为促进某种共同事业的发展而组成的群众团体。
作家协会。
hội nhà văn.
贫下中农协会。
hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.
中国人民对外友好协会。
hội hữu nghị với nước ngoài của nhân dân Trung Quốc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.