Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (協)
[xié]
Bộ: 十 - Thập
Số nét: 6
Hán Việt: HIỆP
1. cùng nhau。共同。
协力。
hiệp lực
2. hiệp lực; giúp đỡ nhau。协助。
协理。
giúp đỡ nhau giải quyết.
Từ ghép:
协定 ; 协和 ; 协会 ; 协理 ; 协理员 ; 协力 ; 协商 ; 协调 ; 协同 ; 协议 ; 协约国 ; 协助 ; 协奏曲 ; 协作



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.