Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
华贵


[huáguì]
1. đẹp đẽ quý giá; lộng lẫy; hoa lệ; sang đẹp。华丽珍贵。
华贵的地毯
tấm thảm lộng lẫy
2. hào hoa phú quý。豪华富贵。
华贵之家
gia đình hào hoa phú quý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.