Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
华裔


[huáyì]
1. Trung Quốc và vùng lân cận。指中国和中国的四邻。
2. người gốc Hoa。华侨在侨居国所生并取得侨居国国籍的子女。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.