Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
华而不实


[huáérbùshí]
có hoa không quả; hào nhoáng bên ngoài; chỉ có mẽ ngoài; hào nhoáng trống rỗng; hời hợt bề ngoài。只开花不结果。比喻外表好看,内容空虚。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.