Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
华丽


[huálì]
hoa lệ; lộng lẫy; đẹp đẽ và rực rỡ; tráng lệ。美丽而有光彩。
服饰华丽
ăn mặc lộng lẫy.
宏伟华丽的宫殿。
cung điện nguy nga tráng lệ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.