|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
华东
![](img/dict/02C013DD.png) | [Huádōng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Hoa Đông (bao gồm Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang, An Huy, Giang Tây, Phúc Kiến, Đài Loan và thành phố Thượng Hải,Trung Quốc.)。指中国东部地区,包括山东、江苏、浙江、安徽、江西、福建、台湾七省和上海市。 |
|
|
|
|