Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
半边天


[bànbiāntiān]
1. một góc trời. 天空的一部分。
铁炉火映红了半边天
lửa lò luyện thép ánh đỏ cả một góc trời
2. nửa bầu trời (ví với giới phụ nữ thời đại mới)。比喻新社会妇女的巨大力量能顶半边天,泛指新社会的妇女。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.