Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
半边


[bànbiān]
Ghi chú: (半边儿)
1. bên; phía; phần。指某一部分或某一方面。
半边身子
nửa phần thân
这块地的东半边儿种玉米,西半边儿种棉花。
nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
这个苹果半边儿红,半边儿绿。
trái táo này nửa đỏ nửa xanh
广场东半边
bên phía Đông của quảng trường
2. bên cạnh; cạnh。旁边。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.