|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
半边
![](img/dict/02C013DD.png) | [bànbiān] | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: (半边儿) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bên; phía; phần。指某一部分或某一方面。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 半边身子 | | nửa phần thân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这块地的东半边儿种玉米,西半边儿种棉花。 | | nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个苹果半边儿红,半边儿绿。 | | trái táo này nửa đỏ nửa xanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 广场东半边 | | bên phía Đông của quảng trường | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bên cạnh; cạnh。旁边。 |
|
|
|
|