|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
半路
| [bànlù] | | | 1. nửa đường; giữa đường。(半路儿)路程的一半或中间。 | | | 走到半路,天就黑了。 | | mới đi được nửa đường thì trời đã tối | | | 2. giữa chừng; dở chừng。比喻事情正处在进行的过程中。 | | | 他听讲故事入了神,不愿意半路走开。 | | nó nghe kể chuyện say sưa quá, không chịu bỏ đi dở chừng |
|
|
|
|