Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
半路


[bànlù]
1. nửa đường; giữa đường。(半路儿)路程的一半或中间。
走到半路,天就黑了。
mới đi được nửa đường thì trời đã tối
2. giữa chừng; dở chừng。比喻事情正处在进行的过程中。
他听讲故事入了神,不愿意半路走开。
nó nghe kể chuyện say sưa quá, không chịu bỏ đi dở chừng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.