Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
半空


[bànkōng]
1. lép; bẹp; dẹp; móp; không đầy。瘪;不充实。
半空着肚子。
bụng lép kẹp
2. đậu phộng rang không chắc。(半空儿) 指较小的不饱满的炒花生。
3. bầu trời; không trung。空中。也叫半空中。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.