|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
半点
 | [bàndiǎn] | | |  | chút xíu; một chút; mảy may; tí xíu。(半点儿)表示极少。 | | |  | 一星半点儿。 | | | một chút, tí chút | | |  | 知识的问题是一个科学问题,来不得半点的虚伪和骄傲。 | | | tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo. |
|
|
|
|