|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
半点
![](img/dict/02C013DD.png) | [bàndiǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chút xíu; một chút; mảy may; tí xíu。(半点儿)表示极少。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一星半点儿。 | | một chút, tí chút | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 知识的问题是一个科学问题,来不得半点的虚伪和骄傲。 | | tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo. |
|
|
|
|