Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
半晌


[bànshǎng]
1. buổi; nửa ngày。半天。
前半晌
buổi sáng
后半晌
buổi chiều
2. hồi lâu; mãi。好大一会儿;好久。
他想了半晌才想起来。
anh ta nghĩ ngợi hồi lâu mới nhớ ra.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.