Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
半旗


[bànqí]
vị trí treo cờ rũ (lưng chừng cột cờ, từ đỉnh đến chính giữa cột cờ)。指旗杆上的旗的位置,在旗杆顶部以下约在中部但不必在正中间的某点。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.