Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
半拉


[bànlǎ]
nửa; nửa cái; nửa chiếc。半个。
半拉馒头
nửa cái bánh bao
半拉苹果
nửa quả táo
过了半拉月
đã qua nửa tháng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.