Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
半截


[bànjié]
nửa; một nửa; nửa mẩu; phân nửa; dở chừng; nửa chừng。(半截儿)一件事物的一半;半段。
说话了半截儿
nói được nửa chừng
半截粉笔
nửa viên phấn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.