Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
半天


[bàntiān]
1. nửa ngày; buổi。白天的一半。
前半天
buổi sáng
后半天
buổi chiều
2. lâu; cả buổi。指相当长的一段时间;好久。
等了半天,他才来。
chờ cả buổi anh ta mới đến


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.