Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
半大


[bàndà]
choai choai; nhơ nhỡ; nhỡ。形体介乎大小之间的。
半大小子
thằng choai choai; đứa trẻ choai choai (đang lớn)
半大桌子
cái bàn nhỡ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.