|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
半夜
 | [bànyè] | | |  | 1. nửa đêm。一夜的一半。 | | |  | 前半夜 | | | đầu hôm | | |  | 后半夜 | | | nửa đêm về sáng | | |  | 2. khuya khoắt; khuya; giữa đêm giữa hôm; đêm hôm。夜里十二点钟前后,也泛指深夜。 | | |  | 深更半夜 | | | đêm hôm khuya khoắt | | |  | 哥儿俩一直谈到半夜。 | | | hai anh em nói chuyện với nhau tới khuya |
|
|
|
|