Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
半夜


[bànyè]
1. nửa đêm。一夜的一半。
前半夜
đầu hôm
后半夜
nửa đêm về sáng
2. khuya khoắt; khuya; giữa đêm giữa hôm; đêm hôm。夜里十二点钟前后,也泛指深夜。
深更半夜
đêm hôm khuya khoắt
哥儿俩一直谈到半夜。
hai anh em nói chuyện với nhau tới khuya



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.