|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
半夜
![](img/dict/02C013DD.png) | [bànyè] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nửa đêm。一夜的一半。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 前半夜 | | đầu hôm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 后半夜 | | nửa đêm về sáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khuya khoắt; khuya; giữa đêm giữa hôm; đêm hôm。夜里十二点钟前后,也泛指深夜。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 深更半夜 | | đêm hôm khuya khoắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哥儿俩一直谈到半夜。 | | hai anh em nói chuyện với nhau tới khuya |
|
|
|
|