Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
半半拉拉


[bàn·banlālā]
dở dang; nửa chừng; chưa hết; chưa xong; chưa hoàn thành; chưa hoàn chỉnh。不完全;没有全部完成的。
这篇稿子写了个半半拉拉就丢下了
bài này đang viết dở dang thì bỏ nửa chừng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.