Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huì]
Bộ: 十 - Thập
Số nét: 5
Hán Việt: HUỶ
cây cỏ; cỏ; thảo。各种草(多指供观赏的)的总称。
花卉
hoa cỏ
奇花异卉。
kỳ hoa dị thảo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.