Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
午睡


[wǔshuì]
1. giấc ngủ trưa。午觉。
2. ngủ trưa; nghỉ trưa。睡午觉。
大家都午睡了,说话请小声一些。
mọi người đều ngủ trưa hết rồi, nói chuyện xin nhỏ tiếng một tý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.