|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
升
| Từ phồn thể: (昇、陹) | | [shēng] | | Bộ: 十 - Thập | | Số nét: 4 | | Hán Việt: THĂNG | | | 1. lên cao。由低往高移动(跟'降'相对)。 | | | 上升。 | | lên cao. | | | 东方红,太阳升。 | | phương đông màu đỏ, mặt trời lên cao. | | | 2. lên chức。(等级)提高(跟'降'相对)。 | | | 升级。 | | lên cấp. | | | 3. lít。容量单位。十合(gě)等于一升,十升等于一斗。现用市升,一市升合公制一升,即1,000毫升。 | | | 4. thưng; thăng (dụng cụ đong lương thực, bằng 1/10 của đấu)。量粮食的器具,容量为斗的十分之一。 | | Từ ghép: | | | 升班 ; 升格 ; 升汞 ; 升官 ; 升华 ; 升级 ; 升降 ; 升降舵 ; 升降机 ; 升结肠 ; 升幂 ; 升平 ; 升旗 ; 升迁 ; 升水 ; 升堂入室 ; 升腾 ; 升天 ; 升学 ; 升涨 ; 升值 |
|
|
|
|