Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
千锤百炼


[qiānchuíbǎiliàn]
1. qua muôn ngàn thử thách; thử thách dài lâu; qua nhiều lần gọt giũa。比喻多次的斗争和考验。
2. gọt giũa (câu thơ, bài văn...)。比喻对诗文等做多次的精细修改。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.