Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
千金


[qiānjīn]
1. nghìn vàng; nhiều tiền nhiều bạc。指很多的钱。
千金难买。
nghìn vàng cũng không mua được.
2. thiên kim; thiên kim tiểu thư (tôn xưng con gái người khác)。敬辞,称别人的女儿。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.