|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
千篇一律
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiānpiānyīlù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THIÊN THIÊN NHẤT LUẬT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghìn bài một điệu; bài nào như bài nấy; rập theo một khuôn khổ (thơ văn đơn điệu, nhàm chán)。指诗文公式化,泛指事物只有一种形式,毫无变化。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 那些文章,千篇一律没有什么新东西。 | | mấy bài văn đó bài nào cũng như bài nấy, chẳng có gì mới mẻ. |
|
|
|
|