Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
千方百计


[qiānfāngbǎijì]
Hán Việt: THIÊN PHƯƠNG BÁCH KẾ
trăm phương ngàn kế; tìm đủ mọi cách; tam khoanh tứ đốm。形容想尽或用尽种种方法。
千方百计掩盖错误。
Tìm đủ mọi cách để lấp liếm sai lầm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.