Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
千斤顶


[qiānjīndǐng]
cái kích; con đội (xe hơi, máy móc)。顶起重物的一种工具,通常用的有液压式和螺旋式两种,在安装、修理机器等工作中常用。简称千斤。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.