Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
千古


[qiāngǔ]
1. thiên cổ; nghìn đời; nghìn xưa。长远的年代。
2. thiên cổ (lời viếng)。婉词,哀掉死者,表示永别(多用于挽联、花圈等的上款)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.