|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
千万
| [qiānwàn] | | | nhất thiết; dù sao cũng。务必(表示恳切丁宁)。 | | | 千万不可大意。 | | nhất thiết không được sơ xuất. | | | 这件事你千万记着。 | | chuyện này anh nhất thiết phải nhớ. | | | 到达后千万来信。 | | Đến nơi dù sao cũng phải viết thơ gửi về. |
|
|
|
|