Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
十足


[shízú]
1. thuần chất。成色纯。
十足的黄金。
vàng ròng; vàng mười.
2. đầy đủ; tràn đầy。十分充足。
十足的理由。
đầy đủ lí do.
神气十足。
khí thế tràn đầy.
干劲十足。
tràn đầy lòng hăng hái.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.