Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
十月革命


[ShíyuèGémìng]
Cách Mạng tháng 10。1917年11月7日(俄歷10月25日)俄國工人階級和農民在以列寧為首的布爾什維克黨的領導下進行的社會主義革命。十月革命推翻了俄國資產階級臨時政府,建立了世界上第一個無產階級專政的社 會主義國家。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.