|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
十年九不遇
| [shíniánjiǔbùyù] | | Hán Việt: THẬP NIÊN CỬU BẤT NGỘ | | | hiếm có; lâu năm không gặp; nhiều năm không thấy。多年难遇到。 | | | 今年这么大的雨量,真是十年九不遇。 | | năm nay mưa to như vậy, quả là nhiều năm chưa thấy. |
|
|
|
|