|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
十年九不遇
![](img/dict/02C013DD.png) | [shíniánjiǔbùyù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẬP NIÊN CỬU BẤT NGỘ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiếm có; lâu năm không gặp; nhiều năm không thấy。多年難遇到。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 今年這么大的雨量,真是十年九不遇。 | | năm nay mưa to như vậy, quả là nhiều năm chưa thấy. |
|
|
|
|