Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
十年九不遇


[shíniánjiǔbùyù]
Hán Việt: THẬP NIÊN CỬU BẤT NGỘ
hiếm có; lâu năm không gặp; nhiều năm không thấy。多年難遇到。
今年這么大的雨量,真是十年九不遇。
năm nay mưa to như vậy, quả là nhiều năm chưa thấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.