Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
十分


[shífēn]
rất; hết sức; vô cùng。很。
天气十分热。
thời tiết rất nóng.
十分满意。
rất hài lòng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.