Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
十冬腊月


[shídōnglàyuè]
Hán Việt: THẬP ĐÔNG LẠP NGUYỆT
mùa đông giá lạnh; ngày đông tháng giá。指农历十月、十一月(冬月)、十二月(腊月),天气寒冷的季节。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.