Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
十全


[shíquán]
thập toàn; vẹn toàn; trọn vẹn; hoàn hảo。完滿無缺。
人都有缺點,哪能十全呢?
người ta ai cũng có khuyết điểm, ai có thể hoàn hảo?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.