Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
十八羅漢


[shíbā-luóhàn]
Hán Việt: THẬP BÁT LA HÁN
mười tám vị La Hán。佛教對如來佛的十六個弟子和降龍伏虎兩羅漢的合稱。多塑在佛寺里,或作為繪畫的題材。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.