Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
十二分


[shíèrfēn]
hoàn toàn; trăm phần trăm; mười phần; rất là。形容程度極深(比用'十分'的語氣更強)。
我對這件事感到十二分的滿意。
việc này tôi thấy hoàn toàn hài lòng .



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.