Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
十二分


[shíèrfēn]
hoàn toàn; trăm phần trăm; mười phần; rất là。形容程度極深(比用'十分'的語氣更強)。
我對這件事感到十二分的滿意。
việc này tôi thấy hoàn toàn hài lòng .


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.