|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
十三經
| [ShísānJīng] | | | thập tam kinh (mười ba bộ kinh truyện của Nho gia:Kinh Dịch, Kinh Thư, Kinh Thi,Chu Lễ, Lễ Nghi, Lễ Ký, Xuân Thu TảTruyện, Xuân Thu Công Dương Truyện, Xuân Thu Cốc Lương Truyện, Luận Ngữ, Hiếu Kinh, Nhĩ Nhã, Mạnh Tử )。指《易經》、《書經》、《詩經》、《周禮》、《儀禮》、《禮記》、《春秋左傳》、《春秋公羊傳》、《春秋谷 梁傳》、《論語》、《孝經》、《爾雅》、《孟子》、十三種儒家的經傳。 |
|
|
|
|