Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shí]
Bộ: 十 - Thập
Số nét: 2
Hán Việt: THẬP
1. số mười。数目,九加一后所得。参看〖数字〗。
2. hoàn toàn。表示达到顶点。
十足。
tràn đầy; trăm phần trăm.
十分。
vô cùng.
Từ ghép:
十八般武艺 ; 十八罗汉 ; 十不闲儿 ; 十滴水 ; 十冬腊月 ; 十恶不赦 ; 十二分 ; 十二指肠 ; 十番乐 ; 十方 ; 十分 ; 十进对数 ; 十进制 ; 十目所视、十手所指 ; 十拿九稳 ; 十年九不遇 ; 十年树木、百年树人 ; 十全 ; 十全十美 ; 十三经 ; 十三辙 ; 十四行诗 ; 十万八千里 ; 十万火急 ; 十样锦 ; 十一 ; 十月革命 ; 十指连心 ; 十字花科 ; 十字架 ; 十字街头 ; 十字军 ; 十字路口 ; 十足



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.