Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
匿迹


[nìjī]
giấu tung tích。躲藏起来,不露形迹。
销声匿迹。
im hơi lặng tiếng.
匿迹海外。
giấu kín tung tích ở hải ngoại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.