|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
匾
| [biǎn] | | Bộ: 匸 - Hệ | | Số nét: 11 | | Hán Việt: BIỂN | | 名 | | | 1. biển; hoành phi。上面题着作为标记或表示赞扬文字的长方形木牌(也有用绸布做成的) | | | 橫匾。 | | bức hoành phi | | | 金字红匾。 | | hoành phi đỏ chữ vàng | | | 绣金匾。 | | tấm biển thêu kim tuyến | | | 门上挂着一块匾。 | | trên cửa treo một tấm biển | | | 2. nong; nia。用竹篾编成的器具,圆形平底,边框很浅,用来养蚕或盛粮食。 | | | 蚕匾。 | | nong tằm | | Từ ghép: | | | 匾额 |
|
|
|
|