Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
医药


[yīyào]
y dược。医疗和药品。
医药费
chi phí chữa bệnh và thuốc thang
医药常识
thường thức y dược
医药卫生
vệ sinh y dược


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.