Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
医疗


[yīliáo]
chữa bệnh; điều trị。疾病的治疗。
医疗队
đội điều trị; đội chữa bệnh
医疗机构
cơ cấu chữa bệnh
医疗设备
thiết bị chữa bệnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.