|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
医
| Từ phồn thể: (醫、毉) | | [yī] | | Bộ: 匸 - Hệ | | Số nét: 7 | | Hán Việt: Y | | | 1. bác sĩ; thầy thuốc。医生。 | | | 军医 | | quân y | | | 牙医 | | nha sĩ; bác sĩ nha khoa | | | 延医诊治。 | | mời bác sĩ chẩn trị | | | 2. y học; y khoa。医学。 | | | 中医 | | Đông y | | | 西医 | | Tây y | | | 医科 | | y khoa | | | 他是学医的。 | | anh ấy học y khoa | | | 3. trị bệnh; chữa bệnh。医治。 | | | 把我的病医好了。 | | bệnh của tôi chữa khỏi rồi. | | | 头痛医头,脚痛医脚,不是根本办法。 | | đau đầu chữa đầu, đau chân chữa chân, không phải là biện pháp căn bản. | | Từ ghép: | | | 医道 ; 医德 ; 医护 ; 医家 ; 医科 ; 医理 ; 医疗 ; 医生 ; 医师 ; 医士 ; 医书 ; 医术 ; 医务 ; 医学 ; 医药 ; 医院 ; 医治 ; 医嘱 |
|
|
|
|