|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
区区
| [qūqū] | | 数 | | | 1. ít; (người, sự vật) không quan trọng。少;(人或事物)不重要。 | | | 区区之数,不必计较。 | | con số nhỏ nhoi; không cần so đo. | | | 区区小事,何足挂齿! | | chuyện nhỏ nhặt đâu đáng nói đến! | | | 2. kẻ hèn mọn này (lời nói khiêm tốn, ngữ khí không trang trọng)。旧时谦词,我(语气不庄重)。 | | | 此人非他,就是区区。 | | người ấy không ai khác, kẻ ấy chính là tôi. |
|
|
|
|