Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
区区


[qūqū]
1. ít; (người, sự vật) không quan trọng。少;(人或事物)不重要。
区区之数,不必计较。
con số nhỏ nhoi; không cần so đo.
区区小事,何足挂齿!
chuyện nhỏ nhặt đâu đáng nói đến!
2. kẻ hèn mọn này (lời nói khiêm tốn, ngữ khí không trang trọng)。旧时谦词,我(语气不庄重)。
此人非他,就是区区。
người ấy không ai khác, kẻ ấy chính là tôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.